--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sớm muộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sớm muộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm muộn
+
Sooner or later
Sớm muộn cũng phải về hôm nay
To have to go home today sooner or later
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
sớm muộn
:
Sooner or laterSớm muộn cũng phải về hôm nayTo have to go home today sooner or later
+
nonsense
:
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạto talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lýnonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!
+
frillies
:
(thông tục) váy lót xếp nếp
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year
+
terminal
:
cuối, chót, tận cùngterminal station ga cuối cùng